🌟 텀버덩
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 텀버덩 (
텀버덩
)
📚 Từ phái sinh: • 텀버덩거리다: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 … • 텀버덩대다: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 계속해서 나다. 또는 그런 소… • 텀버덩하다: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
🌷 ㅌㅂㄷ: Initial sound 텀버덩
-
ㅌㅂㄷ (
털버덕
)
: 손이나 물건 등의 넓적한 면으로 깊지 않은 물을 거칠게 치는 소리.
Phó từ
🌏 TUNG TÓE: Tiếng vỗ mạnh vào mặt nước không sâu bằng bề mặt mỏng dẹt của bàn tay hay đồ vật. -
ㅌㅂㄷ (
텀버덩
)
: 크고 무거운 것이 물에 떨어지며 잠기는 소리.
Phó từ
🌏 TÙM, TÒM: Tiếng đồ nặng và to rơi xuống và chìm vào nước.
• Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47)