Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 텁석부리 (텁썩뿌리)
텁썩뿌리
Start 텁 텁 End
Start
End
Start 석 석 End
Start 부 부 End
Start 리 리 End
• Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97)