🌟 텁석부리

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 짧고 더부룩한 수염이 많이 난 사람.

1. NGƯỜI RÂU RẬM: (cách nói trêu chọc) Người mọc nhiều râu ngắn và um tùm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 텁석부리 사나이.
    A tough guy.
  • 텁석부리 수염.
    A stubby beard.
  • 텁석부리 아저씨.
    Mr. stubbuck.
  • 텁석부리라고 놀리다.
    Tease with grubs.
  • 한동안 면도를 하지 않고 지냈더니 동네 아이들이 텁석부리라고 놀려댔다.
    After a while without shaving, the children in the neighborhood teased me.
  • 고향에 오니 수염이 더부룩하게 난 텁석부리 아저씨에게 도움을 받았던 기억이 났다.
    When i came home, i remembered being helped by uncle tubseok-buri with a bushy beard.
  • 너 얼마나 면도를 하지 않은 거니? 아주 텁석부리가 다 됐네.
    How long have you not shaved? it's all over the place.
    놀리지 마. 여행 다니면서 그냥 기른 것뿐이야. 이제 곧 깎을 거야.
    Don't make fun of me. i just raised it while traveling. i'm going to shave it off soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 텁석부리 (텁썩뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97)