🌟 로써

Trợ từ  

1. 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사.

1. BẰNG: Trợ từ thể hiện vật liệu hay nguyên liệu của đồ vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 조형물은 못과 철사로써 만든 것이다.
    These sculptures are made of nails and wire.
  • 전통적인 한과는 꿀로써 단맛을 내는 경우가 많다.
    Traditional korean sweets are often sweetened as honey.
  • 지수는 냉장고에 있는 남은 재료로써 멋진 요리를 뚝딱 만들었다.
    Jisoo snapped up a nice dish from the leftover ingredients in the fridge.
  • 이 빵은 맛이 좀 다르네요.
    This bread tastes a little different.
    응. 밀가루가 아니라 쌀로써 만든 빵입니다.
    Yes. it's made of rice, not flour.
Từ tham khảo 으로써: 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사., 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 …
Từ đồng nghĩa 로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를 …

2. 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 수단, 방법을 나타내는 조사.

2. BẰNG: Trợ từ thể hiện công cụ, phương tiện hay phương pháp được dùng làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고슴도치는 뾰족한 가시로써 자신을 지킨다.
    Hedgehog protects himself with pointed thorns.
  • 명배우는 가슴을 울리는 연기로써 관객을 사로잡았다.
    The actor captivated the audience with his heart-throbbing performance.
  • 지수는 마음은 말로써 다 표현되는 것은 아니라고 생각한다.
    I don't think the mind is expressed in words.
  • 승규랑 민준이랑 크게 싸워서 승규가 다쳤대.
    Seungkyu and minjun had a big fight and seungkyu got hurt.
    정말? 친구들 사이에 오해가 생겼을 때는 대화로써 풀어 나가야지 왜 주먹질을 했대?
    Really? when there's a misunderstanding between friends, you have to solve it through conversation. why did he punch you?
Từ tham khảo 으로써: 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사., 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 …
Từ đồng nghĩa 로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를 …

3. 앞의 말이 나타내는 것을 끝으로 이제까지 말한 내용이나 있었던 일을 포함하는 뜻을 나타내는 조사.

3. KỂ TỪ, TÍNH TỪ: Trợ từ thể hiện nghĩa rằng lấy từ ngữ phía trước là điểm cuối cùng và bao gồm vào nội dung đã nói đến bây giờ hoặc việc đã xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일이 바빠 집에 못 들어간 지 오늘로써 일주일이 되었다.
    It's been a week since i couldn't get home because i was busy with work.
  • 김 씨가 우리 회사에 근무한 지도 올해로써 삼십 년이나 되었다.
    Mr. kim has been with our company for thirty years this year.
  • 우리 팀이 올해도 우승했어!
    Our team won this year!
    이로써 벌써 여섯 번째 우승이야!
    This is the sixth time i've won!
Từ tham khảo 으로써: 어떤 물건의 재료나 원료를 나타내는 조사., 어떤 일을 하는 데 쓰이는 도구나 …
Từ đồng nghĩa 로: 움직임의 방향을 나타내는 조사., 움직임의 경로를 나타내는 조사., 변화의 결과를 …

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침으로 끝나는 명사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Xem phim (105) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)