Trợ từ
Từ tham khảo
Từ đồng nghĩa
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침으로 끝나는 명사 뒤에 붙여 쓴다.
Start 로 로 End
Start
End
Start 써 써 End
• Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8)