🌟 로써
Trợ từ
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침으로 끝나는 명사 뒤에 붙여 쓴다.
🌷 ㄹㅆ: Initial sound 로써
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)