🌟 추론 (推論)

Danh từ  

1. 미루어 생각하여 옳고 그름을 따짐.

1. SỰ SUY LUẬN: Sự suy nghĩ và xem xét đúng và sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀납적 추론.
    Inductive inference.
  • 연역적 추론.
    Deductive reasoning.
  • 추론 결과.
    The result of reasoning.
  • 추론 과정.
    Inference process.
  • 추론 능력.
    Inference ability.
  • 추론 방법.
    Method of reasoning.
  • 추론 절차.
    Inference procedure.
  • 추론의 근거.
    The basis of reasoning.
  • 추론을 이끌어내다.
    Draw inference.
  • 추론을 하다.
    Inference.
  • 이 문제를 풀기 위해서는 논리적 추론 능력이 필요하다.
    The ability of logical reasoning is necessary to solve this problem.
  • 승규는 이 책을 추론의 근거로 삼고 그의 의견을 이어갔다.
    Seung-gyu took this book as the basis for reasoning and continued his opinion.
  • 이 부분은 명확하고 정확한 자료가 없으므로 연구자의 추론에 의지할 수밖에 없다.
    This part has no clear and accurate data, so we have no choice but to rely on researchers' reasoning.
  • 형, 이 문제는 어떻게 푸는 거야?
    Brother, how do you solve this problem?
    아, 이건 추론을 해서 풀어야 하는 문제야.
    Oh, this is a matter to be solved by reasoning.
Từ đồng nghĩa 추리(推理): 알고 있는 것을 바탕으로 알지 못하는 것을 미루어 생각함.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추론 (추론)
📚 Từ phái sinh: 추론하다(推論하다): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따지다. 추론적: 직관이 아닌 판단, 추리 따위를 거듭함으로써 대상을 이해하는. 또는 그런 것.

🗣️ 추론 (推論) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78)