🌟 추론 (推論)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추론 (
추론
)
📚 Từ phái sinh: • 추론하다(推論하다): 미루어 생각하여 옳고 그름을 따지다. • 추론적: 직관이 아닌 판단, 추리 따위를 거듭함으로써 대상을 이해하는. 또는 그런 것.
🗣️ 추론 (推論) @ Ví dụ cụ thể
- 논리적 추론. [논리적 (論理的)]
- 연역 추론. [연역 (演繹)]
- 귀납 추론은 보통 일반 지식의 근원이고, 이 지식은 연역의 근원이 되기도 한다. [연역 (演繹)]
- 연역 추론은 전제가 되는 명제가 참일 경우 결론은 반드시 참일 수밖에 없는 논증이다. [연역 (演繹)]
- 연역적인 추론. [연역적 (演繹的)]
- 연역적 추론. [연역적 (演繹的)]
- 귀납적 추론. [귀납적 (歸納的)]
- 사회 현상에 대한 연구는 정립한 가설을 실증적으로 검증하여 귀납적 추론을 통해 법칙을 정립하는 것으로 이루어진다. [귀납적 (歸納的)]
🌷 ㅊㄹ: Initial sound 추론
-
ㅊㄹ (
치료
)
: 병이나 상처 등을 낫게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ, SỰ ĐIỀU TRỊ: Sự làm cho khỏi bệnh tật hay vết thương... -
ㅊㄹ (
차례
)
: 어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra. -
ㅊㄹ (
차량
)
: 도로나 선로 위를 달리는 모든 차.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray. -
ㅊㄹ (
차로
)
: 자동차가 다니는 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG XE CHẠY, PHẦN ĐƯỜNG DÀNH CHO Ô TÔ: Đường xe ô tô qua lại. -
ㅊㄹ (
체력
)
: 몸의 힘이나 기운.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LỰC: Sức mạnh hay nguyên khí của con người. -
ㅊㄹ (
초록
)
: 파랑과 노랑의 중간색으로 풀과 같은 푸른 빛을 띠는 색.
☆☆
Danh từ
🌏 XANH LỤC, XANH LÁ CÂY: Màu trung gian của xanh da trời và vàng, giống như màu xanh của cây cỏ. -
ㅊㄹ (
총리
)
: 대통령을 보좌하고 국가적인 사무를 총괄하는, 장관들의 우두머리가 되는 공무원.
☆☆
Danh từ
🌏 THỦ TƯỚNG: Viên chức đứng đầu các bộ trưởng, trợ giúp cho tổng thống và quản lý các công việc hành chính của đất nướ. -
ㅊㄹ (
처리
)
: 일이나 사무, 사건을 절차에 따라 정리해 마무리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XỬ LÍ: Việc thu xếp và kết thúc công việc, sự vụ hay sự kiện theo trình tự. -
ㅊㄹ (
차례
)
: 추석이나 설날 등의 낮에 지내는 제사.
☆
Danh từ
🌏 LỄ CÚNG TẾT: Sự cúng tế vào ban ngày của ngày Tết Âm lịch hoặc Tết Trung Thu. -
ㅊㄹ (
차림
)
: 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc... -
ㅊㄹ (
초래
)
: 어떤 결과를 가져오게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ DẪN ĐẾN, SỰ ĐƯA ĐẾN: Sự làm cho mang lại kết quả nào đó. -
ㅊㄹ (
착륙
)
: 비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất. -
ㅊㄹ (
체류
)
: 집을 떠나 어떤 곳에 가서 머물러 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯU TRÚ: Việc rời khỏi nhà và đến lưu lại nơi nào đó. -
ㅊㄹ (
추락
)
: 높은 곳에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ TỤT: Sự rơi từ nơi cao. -
ㅊㄹ (
출력
)
: 엔진, 전동기, 발전기 등이 외부에 공급하는 기계적, 전기적 힘.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG SUẤT: Sức mạnh mang tính cơ học, điện khí học do những cái như máy phát điện, máy điện động, máy móc cung cấp ra bên ngoài. -
ㅊㄹ (
침략
)
: 정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78)