🌟 총살하다 (銃殺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총살하다 (
총살하다
)
📚 Từ phái sinh: • 총살(銃殺): 총으로 쏘아 죽임.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 총살하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)