🌟 총살하다 (銃殺 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 총살하다 (
총살하다
)
📚 Từ phái sinh: • 총살(銃殺): 총으로 쏘아 죽임.
🌷 ㅊㅅㅎㄷ: Initial sound 총살하다
-
ㅊㅅㅎㄷ (
착실하다
)
: 한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một. -
ㅊㅅㅎㄷ (
친숙하다
)
: 친하여 익숙하고 허물이 없다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THUỘC, THÂN QUEN: Thân thiết, quen thuộc và không có điều ngần ngại. -
ㅊㅅㅎㄷ (
참신하다
)
: 새롭고 신선하다.
☆
Tính từ
🌏 MỚI LẠ, ĐỘC ĐÁO: Mới mẻ và tươi mới.
• Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7)