🌟 총살하다 (銃殺 하다)

Động từ  

1. 총으로 쏘아 죽이다.

1. BẮN CHẾT, DÙNG SÚNG HẠ SÁT: Bắn và giết chết bằng súng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사형수를 총살하다.
    Shoot a condemned criminal.
  • Google translate 용의자를 총살하다.
    Shoot a suspect.
  • Google translate 죄인을 총살하다.
    Shoot a sinner.
  • Google translate 무자비하게 총살하다.
    To shoot mercilessly.
  • Google translate 무차별적으로 총살하다.
    Shoot indiscriminately.
  • Google translate 노인은 갖고 있던 총으로 자신을 위협하는 곰을 총살하였다.
    The old man shot a bear that threatened him with a gun he had.
  • Google translate 살인범 김 모 씨는 불법으로 구입한 총으로 피해자 이 모 씨를 총살했다.
    The murderer, identified only by his surname kim, shot the victim, identified only by his surname lee, with a gun he bought illegally.
  • Google translate 그 독재 정부는 국민을 탄압하고 무참히 총살하는 등의 만행을 저질렀다.
    The autocratic government committed atrocities such as oppressing the people and brutally shooting them.
  • Google translate 방금 뉴스 봤어요? 한 삼십대 남성이 행인들을 무차별로 총살했대요.
    Did you just see the news? a man in his thirties shot and killed passers-by indiscriminately.
    Google translate 세상에, 그런 끔찍한 사건이 일어나다니!
    Oh, my god, such a terrible incident has happened!

총살하다: shoot to death,じゅうさつする【銃殺する】,fusiller,asesinar con balas, fusilar,يقتل بطلقات نارية,буудан хороох, буудан алах,bắn chết, dùng súng hạ sát,ยิงเป้า,menjalankan eksekusi tembak, membunuh dengan menembak, menembak mati,убивать из огнестрельного оружия,枪毙,枪杀,射杀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총살하다 (총살하다)
📚 Từ phái sinh: 총살(銃殺): 총으로 쏘아 죽임.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7)