ㅌㅇㄹ (
태음력
)
: 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달력.
Danh từ
🌏 LỊCH MẶT TRĂNG, ÂM LỊCH: Lịch đếm ngày theo chuẩn thời gian tiêu tốn khi mặt trăng quay một vòng quanh trái đất.
ㅌㅇㄹ (
통유리
)
: 잇거나 자르지 않은 크게 하나로 된 유리.
Danh từ
🌏 THỦY TINH NGUYÊN TẤM: Thủy tinh thành một mảng lớn không nối hoặc cắt.
ㅌㅇㄹ (
태양력
)
: 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력.
Danh từ
🌏 LỊCH MẶT TRỜI, DƯƠNG LỊCH: Lịch đếm ngày bằng cách định ra thời gian tiêu tốn khi trái đất quay một vòng xung quanh mặt trời thành một năm.