🌟 태양력 (太陽曆)

Danh từ  

1. 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력.

1. LỊCH MẶT TRỜI, DƯƠNG LỊCH: Lịch đếm ngày bằng cách định ra thời gian tiêu tốn khi trái đất quay một vòng xung quanh mặt trời thành một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 태양력의 도입.
    The introduction of solar power.
  • 태양력의 원리.
    Principle of solar power.
  • 태양력과 태음력.
    The solar and lunar calendars.
  • 태양력을 사용하다.
    Using solar power.
  • 태양력을 쓰다.
    Use the solar calendar.
  • 우리는 태양력으로 된 달력을 사용하고 있다.
    We're using a solar calendar.
  • 태음력은 태양력과 차이가 있으므로 사 년에 한 번 윤달을 둔다.
    The lunar calendar differs from the solar calendar, so it has a leap month every four years.
  • 일 년을 삼백오십오 일로 정한 태양력을 최초로 사용한 사람은 이집트 인이었다고 한다.
    It is said that the first egyptian to use the solar calendar, which was set at 355 days a year.
Từ đồng nghĩa 양력(陽曆): 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜…
Từ tham khảo 태음력(太陰曆): 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 태양력 (태양녁) 태양력이 (태양녀기) 태양력도 (태양녁또) 태양력만 (태양녕만)


🗣️ 태양력 (太陽曆) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160)