🌟 태양력 (太陽曆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 태양력 (
태양녁
) • 태양력이 (태양녀기
) • 태양력도 (태양녁또
) • 태양력만 (태양녕만
)
🗣️ 태양력 (太陽曆) @ Giải nghĩa
- 발전소 (發電所) : 수력, 화력, 원자력, 풍력, 조력, 태양력, 지열 등으로 발전기를 돌려 전기를 일으키는 시설을 갖춘 곳.
🌷 ㅌㅇㄹ: Initial sound 태양력
-
ㅌㅇㄹ (
태음력
)
: 달이 지구를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 기준으로 하여 날짜를 세는 달력.
Danh từ
🌏 LỊCH MẶT TRĂNG, ÂM LỊCH: Lịch đếm ngày theo chuẩn thời gian tiêu tốn khi mặt trăng quay một vòng quanh trái đất. -
ㅌㅇㄹ (
통유리
)
: 잇거나 자르지 않은 크게 하나로 된 유리.
Danh từ
🌏 THỦY TINH NGUYÊN TẤM: Thủy tinh thành một mảng lớn không nối hoặc cắt. -
ㅌㅇㄹ (
태양력
)
: 지구가 태양의 둘레를 한 바퀴 도는 데 걸리는 시간을 일 년으로 정해 날짜를 세는 달력.
Danh từ
🌏 LỊCH MẶT TRỜI, DƯƠNG LỊCH: Lịch đếm ngày bằng cách định ra thời gian tiêu tốn khi trái đất quay một vòng xung quanh mặt trời thành một năm.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)