🌟 칙칙폭폭

Phó từ  

1. 기차가 연기를 뿜으면서 달리는 소리.

1. BÍ BO XÌNH XỊCH: Tiếng phát ra khi xe lửa vừa chạy vừa nhả khói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칙칙폭폭 소리.
    Chug-chug-chug-chug.
  • 칙칙폭폭 달리다.
    Run with chuggles.
  • 칙칙폭폭 떠나다.
    Chuggle off.
  • 칙칙폭폭 지나가다.
    Chuggle by.
  • 칙칙폭폭 지나다.
    Chuggle by.
  • 기차는 논밭과 숲을 뚫고 칙칙폭폭 열심히 달렸다.
    The train ran hard through the fields and forests.
  • 기차는 칙칙폭폭 소리를 내며 무서운 속도로 목적지를 향해 달리고 있었다.
    The train was chugging along toward its destination at a terrific speed.
  • 칙칙폭폭 소리가 나는 걸 보니 기차가 들어오는 모양이야.
    The sound of chuggling sounds like a train coming in.
    저기 기차 굴뚝에서 나오는 연기가 보여요.
    I see smoke coming out of that train chimney over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칙칙폭폭 (칙칙폭폭)

🗣️ 칙칙폭폭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52)