🌟 칙칙폭폭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 칙칙폭폭 (
칙칙폭폭
)
🗣️ 칙칙폭폭 @ Ví dụ cụ thể
- 열차가 종착지를 향하여 칙칙폭폭 달려간다. [종착지 (終着地)]
- 증기 기관차가 증기를 뿜어내는 소리가 칙칙폭폭 들렸다. [뿜어내다]
- 기차가 '칙칙폭폭' 소리를 내며 철길 위를 빠르게 지나갔다. [철길 (鐵길)]
- 아이들이 서로의 어깨를 잡고 칙칙폭폭 소리를 내면서 기차놀이를 한다. [기차놀이 (汽車놀이)]
🌷 ㅊㅊㅍㅍ: Initial sound 칙칙폭폭
-
ㅊㅊㅍㅍ (
칙칙폭폭
)
: 기차가 연기를 뿜으면서 달리는 소리.
Phó từ
🌏 BÍ BO XÌNH XỊCH: Tiếng phát ra khi xe lửa vừa chạy vừa nhả khói ra.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11)