🌟 칙칙폭폭

Phó từ  

1. 기차가 연기를 뿜으면서 달리는 소리.

1. BÍ BO XÌNH XỊCH: Tiếng phát ra khi xe lửa vừa chạy vừa nhả khói ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 칙칙폭폭 소리.
    Chug-chug-chug-chug.
  • Google translate 칙칙폭폭 달리다.
    Run with chuggles.
  • Google translate 칙칙폭폭 떠나다.
    Chuggle off.
  • Google translate 칙칙폭폭 지나가다.
    Chuggle by.
  • Google translate 칙칙폭폭 지나다.
    Chuggle by.
  • Google translate 기차는 논밭과 숲을 뚫고 칙칙폭폭 열심히 달렸다.
    The train ran hard through the fields and forests.
  • Google translate 기차는 칙칙폭폭 소리를 내며 무서운 속도로 목적지를 향해 달리고 있었다.
    The train was chugging along toward its destination at a terrific speed.
  • Google translate 칙칙폭폭 소리가 나는 걸 보니 기차가 들어오는 모양이야.
    The sound of chuggling sounds like a train coming in.
    Google translate 저기 기차 굴뚝에서 나오는 연기가 보여요.
    I see smoke coming out of that train chimney over there.

칙칙폭폭: chugs-puffs,しゅっしゅっぽっぽっ,,chu-chu,صوت "تشيك تشيك فوك فوك",чиг чиг пуг пуг,bí bo xình xịch,ฉึกฉัก ปู๊น ๆ,,ту-ту,哐当哐当,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 칙칙폭폭 (칙칙폭폭)

🗣️ 칙칙폭폭 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11)