🌟 카세트 (cassette)

Danh từ  

1. 카세트테이프를 사용하여 소리를 녹음하거나 들려줄 수 있도록 만든 기계.

1. MÁY CÁT-SÉT: Máy làm để có thể ghi âm hay nghe âm thanh bằng cách dùng băng cát-sét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카세트를 끄다.
    Turn off the cassette.
  • 카세트를 틀다.
    Turn the cassette on.
  • 카세트로 녹음하다.
    Recording as a cassette.
  • 카세트로 듣다.
    Listen by cassette.
  • 카세트에서 나오다.
    Come out of the cassette.
  • 아이는 카세트가 신기한지 되감았다 틀었다가를 반복했다.
    The child rewound and turn on the cassette again and again to see if it was amazing.
  • 할머니는 카세트에서 흘러나오는 트로트에 맞춰 흥얼거리셨다.
    Grandmother hummed to the trot coming out of the cassette.
  • 카세트로 노래 좀 틀어 볼까?
    Shall we play some music on the cassette?
    그래, 무슨 노래를 들을까?
    Yeah, what song should we listen to?

2. 소리를 기록할 수 있는 검은색의 테이프가 담긴 작고 네모난 플라스틱 갑.

2. BĂNG CÁT-SÉT, BĂNG GHI ÂM: Hộp nhựa nhỏ hình chữ nhật có chứa băng màu đen có thể ghi lại âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 카세트가 늘어나다.
    Cassette stretches.
  • 카세트를 감다.
    Wind a cassette.
  • 카세트를 끼우다.
    Insert cassette.
  • 카세트를 넣다.
    Insert a cassette.
  • 카세트를 사다.
    Buy a cassette.
  • 카세트에 녹음하다.
    Recorded on cassette.
  • 꽉 막힌 고속도로에서 아저씨는 카세트를 들으며 무료함을 달랬다.
    On the congested highway, the uncle listened to the cassette and relieved the boredom.
  • 나는 아버지의 장식장에서 옛날 가수들의 음악 카세트를 구경했다.
    I saw music cassettes of old singers in my father's cabinet.
  • 이 음악 이제 지겹다.
    This music is boring now.
    응, 그럼 카세트를 바꿀까?
    Yes, then shall we change the cassette?
Từ đồng nghĩa 카세트테이프(cassettetape): 소리를 기록할 수 있는 검은색의 테이프가 담긴 작…

🗣️ 카세트 (cassette) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Gọi món (132) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97)