🌟 카세트 (cassette)
Danh từ
🗣️ 카세트 (cassette) @ Ví dụ cụ thể
- 카세트 녹음테이프. [녹음테이프 (錄音tape)]
- 지수는 라디오 방송에서 나오는 노래를 녹음하려고 카세트에 녹음테이프를 넣었다. [녹음테이프 (錄音tape)]
- 카세트 녹음기. [녹음기 (錄音器)]
- 우리 집 카세트 기계가 오래되어서 그런지 이제는 되감기가 잘 안 된다. [되감기]
- 카세트 공테이프. [공테이프 (空tape)]
- 카세트에 공테이프를 넣다. [공테이프 (空tape)]
🌷 ㅋㅅㅌ: Initial sound 카세트
-
ㅋㅅㅌ (
콘서트
)
: 악기를 연주하거나 노래를 하여 청중에게 들려주는 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI HÒA NHẠC: Buổi họp mặt chơi các nhạc cụ hoặc hát cho khán thính giả thưởng thức. -
ㅋㅅㅌ (
캐스터
)
: 텔레비전 보도 프로그램의 진행을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHÁT BẢN TIN: Người nhận tiến hành chương trình báo cáo trên tivi. -
ㅋㅅㅌ (
카센터
)
: 고장 난 자동차를 고치거나 자동차가 제대로 작동하도록 보살피고 손질하는 곳.
Danh từ
🌏 GARA Ô TÔ: Nơi sửa chữa xe ô tô bị hỏng hoặc theo dõi bảo dưỡng cho xe hoạt động tốt. -
ㅋㅅㅌ (
카세트
)
: 카세트테이프를 사용하여 소리를 녹음하거나 들려줄 수 있도록 만든 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CÁT-SÉT: Máy làm để có thể ghi âm hay nghe âm thanh bằng cách dùng băng cát-sét. -
ㅋㅅㅌ (
콘센트
)
: 전기가 흐르는 선과 코드를 이어주며, 플러그를 끼워 전기를 통하게 하는 기구.
Danh từ
🌏 Ổ CẮM ĐIỆN: Dụng cụ nối đường dây điện với ổ, cắm phích điện làm thông dòng điện. -
ㅋㅅㅌ (
캐스팅
)
: 연극이나 영화 등에서 배역을 맡을 배우를 정하는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC PHÂN VAI: Việc chọn ra diễn viên nhận vai diễn trong phim hay kịch.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255)