🌟 팽창 (膨脹)

  Danh từ  

1. 부풀어서 크기가 커짐.

1. SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부피 팽창.
    Volume expansion.
  • 팽창이 되다.
    Expand into.
  • 팽창이 빠르다.
    Rapid expansion.
  • 팽창을 막다.
    Stop expansion.
  • 팽창을 촉진하다.
    Promote expansion.
  • 일부 천문학자들은 우주의 팽창이 빨라지고 있다고 말한다.
    Some astronomers say the expansion of the universe is accelerating.
  • 풍선에 열을 가하자 풍선 속의 기체 팽창 현상으로 풍선이 점점 부풀었다.
    Heat was applied to the balloon, and the balloon gradually swelled due to the gas expansion in the balloon.
Từ trái nghĩa 수축(收縮): 줄어들거나 오그라들어 크기가 작아짐.

2. 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커짐.

2. SỰ BÀNH TRƯỚNG, SỰ MỞ RỘNG: Việc độ lớn của số lượng hay quy mô, thế lực... trở nên lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세력 팽창.
    Power expansion.
  • 인구 팽창.
    Population expansion.
  • 양적 팽창.
    Quantitative expansion.
  • 팽창이 예상되다.
    Expected expansion.
  • 팽창을 막다.
    Stop expansion.
  • 이 분야에 대한 연구 논문은 지난 십 년간 커다란 양적 팽창을 보여 왔다.
    Research papers on this field have shown great quantitative expansion over the past decade.
  • 인구의 팽창 속도가 엄청난 그 나라는 급기야 식량 부족 사태를 겪고 있다.
    The country, whose population is expanding at an alarming rate, is suffering from a food shortage.
  • 교수님께서는 이번 선거의 결과를 어떻게 해석하십니까?
    How do you interpret the results of this election?
    국민들이 정부 여당 세력의 지나친 팽창을 견제한 것이라고 볼 수 있습니다.
    It's the people's check on the excessive expansion of government and ruling party forces.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팽창 (팽창)
📚 Từ phái sinh: 팽창되다(膨脹되다): 부풀어서 크기가 커지게 되다., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 … 팽창하다(膨脹하다): 부풀어서 크기가 커지다., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커지다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 팽창 (膨脹) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47)