🌟 팽창 (膨脹)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팽창 (
팽창
)
📚 Từ phái sinh: • 팽창되다(膨脹되다): 부풀어서 크기가 커지게 되다., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 … • 팽창하다(膨脹하다): 부풀어서 크기가 커지다., 수량이나 규모, 세력 등의 크기가 커지다.
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 팽창 (膨脹) @ Ví dụ cụ thể
- 공산권의 팽창. [공산권 (共産圈)]
- 문어발 팽창. [문어발 (文魚발)]
- 기형적인 팽창. [기형적 (畸形的)]
- 신문 기사에서 일본의 해외 팽창 책동이 갈수록 노골화되고 있다며 비난하였다. [책동 (策動)]
- 기형적 팽창. [기형적 (畸形的)]
- 응. 그래서 서울에 기형적 인구 팽창이라는 문제점이 생겼지. [기형적 (畸形的)]
- 외형적 팽창. [외형적 (外形的)]
- 수적 팽창. [수적 (數的)]
- 양적 팽창. [양적 (量的)]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 팽창
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101)