🌟 퍼마시다

Động từ  

1. 지나치게 많이 마구 마시다.

1. UỐNG ỪNG ỰC, NỐC ÀO ÀO: Uống bừa nhiều quá mức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 퍼마신 막걸리.
    Permassin makgeolli.
  • 퍼마신 양주.
    Fermented spirits.
  • 소주를 퍼마시다.
    Drink soju.
  • 술을 퍼마시다.
    To scoop up a drink.
  • 찬물을 퍼마시다.
    Drink cold water.
  • 갈증이 나서 물을 하도 퍼마셨더니 소변이 자꾸 마려웠다.
    I was thirsty and i drank so much water that i kept having to urinate.
  • 승진에 누락된 승규는 속상해서 밤새 술을 퍼마셨다.
    Seung-gyu, who was omitted from the promotion, was upset and drank all night long.
  • 밤새 술이나 퍼마시더니 집에는 뭐하러 들어온 거요?
    Why did you come home after drinking all night?
    너무 속상해서 그랬어요. 한 번만 용서해 줘요.
    I was so upset. please forgive me just once.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 퍼마시다 (퍼마시다) 퍼마시어 (퍼마시어퍼마시여) 퍼마시니 ()

🗣️ 퍼마시다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57)