Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 퍼마시다 (퍼마시다) • 퍼마시어 (퍼마시어퍼마시여) • 퍼마시니 ()
퍼마시다
퍼마시어
퍼마시여
Start 퍼 퍼 End
Start
End
Start 마 마 End
Start 시 시 End
Start 다 다 End
• Du lịch (98) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57)