🌟 지나가-

1. (지나가고, 지나가는데, 지나가, 지나가서, 지나가니, 지나가면, 지나가는, 지나간, 지나갈, 지나갑니다, 지나갔다, 지나가라)→ 지나가다

1.



📚 Variant: 지나가고 지나가는데 지나가 지나가서 지나가니 지나가면 지나가는 지나간 지나갈 지나갑니다 지나갔다 지나가라

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155)