🌟 콤비 (←combination)
Danh từ
🗣️ 콤비 (←combination) @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 탁구 복식 경기에서 파트너와 멋진 콤비 플레이를 펼쳐 승리했다. [파트너 (partner)]
🌷 ㅋㅂ: Initial sound 콤비
-
ㅋㅂ (
커브
)
: 길이나 선 등의 굽은 부분.
Danh từ
🌏 CHỖ NGOẶT, CHỖ CUA, CHỖ QUẸO: Phần cong của con đường hay đường thẳng. -
ㅋㅂ (
커버
)
: 물건을 덮거나 싸는 물건.
Danh từ
🌏 MÀNG BAO, VỎ BỌC, BÌA(SÁCH), TẤM ĐẬY: Đồ vật đậy hoặc bọc đồ vật khác. -
ㅋㅂ (
콤비
)
: 어떤 일을 하기 위해 두 사람이 짝을 이루는 것. 또는 그 두 사람.
Danh từ
🌏 BỘ ĐÔI: Việc hai người tạo thành một đôi để làm việc gì đó. Hoặc hai người như vậy. -
ㅋㅂ (
큰방
)
: 집안의 가장 어른이 사는 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG CHỦ HỘ SINH SỐNG: Phòng mà người lớn nhất trong nhà sống. -
ㅋㅂ (
콩밥
)
: 쌀에 콩을 섞어서 지은 밥.
Danh từ
🌏 CƠM ĐỘN ĐẬU: Cơm nấu lẫn đậu với gạo. -
ㅋㅂ (
쿠바
)
: 중앙아메리카 카리브해에 있는 섬나라. 사회주의 국가로 주요 생산물로는 사탕수수, 담배 등이 있다. 주요 언어는 에스파냐어이고 수도는 아바나이다.
Danh từ
🌏 CUBA: Đảo quốc nằm ở biển Caribe Trung Mỹ; là quốc gia xã hội chủ nghĩa, sản vật chính có mía đường, thuốc lá; ngôn ngữ chính là tiếng Tây Ban Nha; lthủ đô là La Habana. -
ㅋㅂ (
큰비
)
: 오랫동안 많이 쏟아지는 비.
Danh từ
🌏 MƯA TO, MƯA LỚN: Mưa trút xuống nhiều trong khoảng thời gian lâu. -
ㅋㅂ (
큰북
)
: 크기가 큰 북.
Danh từ
🌏 TRỐNG TO: Trống có kích thước to.
• Lịch sử (92) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)