🌟 콤비 (←combination)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하기 위해 두 사람이 짝을 이루는 것. 또는 그 두 사람.

1. BỘ ĐÔI: Việc hai người tạo thành một đôi để làm việc gì đó. Hoặc hai người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 좋은 콤비.
    Good combination.
  • 콤비가 되다.
    Become a duo.
  • 콤비를 이루다.
    Form a union.
  • 콤비로 일하다.
    Work as a combo.
  • 이번 골은 최전방 공격수 두 사람의 콤비 플레이가 일품이었다.
    The goal was a perfect combination of two front-line strikers.
  • 김 과장과 이 과장은 입사 때부터 줄곧 같이 일해 온 좋은 콤비이다.
    Kim and lee are good partners who have been working together ever since they joined the company.
  • 지수랑 승규랑 둘이 너무 재미있지 않니?
    Isn't ji-soo and seung-gyu so funny?
    맞아. 두 사람이 같이 있으면 개그 콤비 같아.
    That's right. when two people are together, they look like a comedy duo.

🗣️ 콤비 (←combination) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)