🌟 콤비 (←combination)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하기 위해 두 사람이 짝을 이루는 것. 또는 그 두 사람.

1. BỘ ĐÔI: Việc hai người tạo thành một đôi để làm việc gì đó. Hoặc hai người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 좋은 콤비.
    Good combination.
  • Google translate 콤비가 되다.
    Become a duo.
  • Google translate 콤비를 이루다.
    Form a union.
  • Google translate 콤비로 일하다.
    Work as a combo.
  • Google translate 이번 골은 최전방 공격수 두 사람의 콤비 플레이가 일품이었다.
    The goal was a perfect combination of two front-line strikers.
  • Google translate 김 과장과 이 과장은 입사 때부터 줄곧 같이 일해 온 좋은 콤비이다.
    Kim and lee are good partners who have been working together ever since they joined the company.
  • Google translate 지수랑 승규랑 둘이 너무 재미있지 않니?
    Isn't ji-soo and seung-gyu so funny?
    Google translate 맞아. 두 사람이 같이 있으면 개그 콤비 같아.
    That's right. when two people are together, they look like a comedy duo.

콤비: duo; pair; pairing,コンビ。ふたりぐみ・ににんぐみ【二人組み】,combinaison, couplage,dúo, par,زوْج، زوْجان,, хоршоо, хос, хамтрагч,bộ đôi,การจับคู่ร่วมมือกันทำงาน, การจับคู่ทำงานด้วยกัน,pasangan, kombinasi,союз; объединение,搭伙,搭档,

🗣️ 콤비 (←combination) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (255)