🌟 크래커 (cracker)
Danh từ
📚 Variant: • 크레커
🌷 ㅋㄹㅋ: Initial sound 크래커
-
ㅋㄹㅋ (
크래커
)
: 얇은 밀가루 반죽을 발효하여 딱딱하게 구운 서양 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH QUY GIÒN: Bánh theo kiểu Tây làm bằng cách cho lên men bột mỳ tán mỏng rồi đem nướng giòn. -
ㅋㄹㅋ (
코르크
)
: 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것.
Danh từ
🌏 VỎ GỖ BẦN: Cái được chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15)