🌟 크래커 (cracker)
Danh từ
📚 Variant: • 크레커
🌷 ㅋㄹㅋ: Initial sound 크래커
-
ㅋㄹㅋ (
크래커
)
: 얇은 밀가루 반죽을 발효하여 딱딱하게 구운 서양 과자.
Danh từ
🌏 BÁNH QUY GIÒN: Bánh theo kiểu Tây làm bằng cách cho lên men bột mỳ tán mỏng rồi đem nướng giòn. -
ㅋㄹㅋ (
코르크
)
: 코르크나무의 껍질 부분을 잘게 잘라 가공한 것.
Danh từ
🌏 VỎ GỖ BẦN: Cái được chế biến bằng cách cắt nhỏ phần vỏ của cây bần.
• Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)