🌟 없어져-

1. (없어져, 없어져서, 없어졌다, 없어져라)→ 없어지다

1.



📚 Variant: 없어져 없어져서 없어졌다 없어져라

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Xem phim (105) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)