🌟 쭈뼛하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛하다 (
쭈뼈타다
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…
🗣️ 쭈뼛하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅃㅎㄷ: Initial sound 쭈뼛하다
-
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟아 있다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, NHỌN HOẮT: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
• Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255)