🌟 쭈뼛하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈뼛하다 (
쭈뼈타다
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈뼛: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양., 무섭거나 놀라서 머리카락이…
🗣️ 쭈뼛하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅃㅎㄷ: Initial sound 쭈뼛하다
-
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. -
ㅉㅃㅎㄷ (
쭈뼛하다
)
: 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟아 있다.
Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, NHỌN HOẮT: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)