🌟 킁킁

Phó từ  

1. 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리.

1. TIẾNG KHÌN KHỊT, TIẾNG HÍT HÍT: Âm thanh phát ra tiếng thở mạnh ngắt quãng bằng lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 킁킁 소리.
    Sniffing sound.
  • 킁킁 냄새를 맡다.
    Smell it.
  • 킁킁 앓다.
    Sniffs.
  • 킁킁 코를 벌름거리다.
    Sniff, sniff, nose.
  • 킁킁 코웃음 치다.
    Sniff, snort, snort.
  • 킁킁 콧소리를 내다.
    Sniff sniff.
  • 골목에서 개 한 마리가 담벼락에 코를 대고 킁킁 냄새를 맡고 있었다.
    In the alley, a dog was sniffing at the wall.
  • 지수는 막힌 코가 불편한 듯 킁킁 소리를 내며 어렵게 말을 이어 갔다.
    Jisoo sniffed at her stuffy nose and proceeded with difficulty.
  • 킁킁. 이게 무슨 냄새니? 뭐가 타는 것 같은데?
    Sniff. what's this smell? what seems to be burning?
    어머나, 가스레인지 위에 냄비를 올려놓은 걸 깜빡했어.
    Oh, my god, i forgot to put the pot on the stove.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 킁킁 (킁킁)
📚 Từ phái sinh: 킁킁거리다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다. 킁킁대다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다. 킁킁하다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 내다.

🗣️ 킁킁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99)