🌟 킁킁

Phó từ  

1. 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리.

1. TIẾNG KHÌN KHỊT, TIẾNG HÍT HÍT: Âm thanh phát ra tiếng thở mạnh ngắt quãng bằng lỗ mũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 킁킁 소리.
    Sniffing sound.
  • Google translate 킁킁 냄새를 맡다.
    Smell it.
  • Google translate 킁킁 앓다.
    Sniffs.
  • Google translate 킁킁 코를 벌름거리다.
    Sniff, sniff, nose.
  • Google translate 킁킁 코웃음 치다.
    Sniff, snort, snort.
  • Google translate 킁킁 콧소리를 내다.
    Sniff sniff.
  • Google translate 골목에서 개 한 마리가 담벼락에 코를 대고 킁킁 냄새를 맡고 있었다.
    In the alley, a dog was sniffing at the wall.
  • Google translate 지수는 막힌 코가 불편한 듯 킁킁 소리를 내며 어렵게 말을 이어 갔다.
    Jisoo sniffed at her stuffy nose and proceeded with difficulty.
  • Google translate 킁킁. 이게 무슨 냄새니? 뭐가 타는 것 같은데?
    Sniff. what's this smell? what seems to be burning?
    Google translate 어머나, 가스레인지 위에 냄비를 올려놓은 걸 깜빡했어.
    Oh, my god, i forgot to put the pot on the stove.

킁킁: with a sniff,くんくん,,olfateando, respirando por la nariz,مع الشمّ,хн хн,tiếng khìn khịt, tiếng hít hít,ฟืดฟาด, ฟูดฟาด, ฟุดฟิด,,,吭吭,呼哧呼哧,吭哧吭哧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 킁킁 (킁킁)
📚 Từ phái sinh: 킁킁거리다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다. 킁킁대다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 자꾸 내다. 킁킁하다: 콧구멍으로 숨을 띄엄띄엄 세게 내쉬는 소리를 내다.

🗣️ 킁킁 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47)