🌟 키득거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 키득거리다 (
키득꺼리다
)
🌷 ㅋㄷㄱㄹㄷ: Initial sound 키득거리다
-
ㅋㄷㄱㄹㄷ (
키득거리다
)
: 웃음을 참지 못하여 입 속에서 새어 나오는 소리로 자꾸 웃다.
Động từ
🌏 KHINH KHÍCH: Không nín được cười nên liên tục cười phát ra thành tiếng từ trong miệng. -
ㅋㄷㄱㄹㄷ (
키들거리다
)
: 웃음을 참지 못하여 자꾸 입 속으로 웃다.
Động từ
🌏 KHINH KHÍCH, KHANH KHÁCH: Không nín được cười nên liên tục cười ra ngoài miệng.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204)