🌟 추켜올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추켜올리다 (
추켜올리다
) • 추켜올리어 (추켜올리어
추켜올리여
) • 추켜올리니 ()
🗣️ 추켜올리다 @ Ví dụ cụ thể
- 으쓱 추켜올리다. [으쓱]
🌷 ㅊㅋㅇㄹㄷ: Initial sound 추켜올리다
-
ㅊㅋㅇㄹㄷ (
추켜올리다
)
: 옷이나 물건, 신체 일부 등을 위로 끌어 올리다.
Động từ
🌏 GIƠ LÊN, NHẤC LÊN: Nâng bổng từ dưới lên trên.
• Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119)