🌟 추켜올리다

Động từ  

1. 옷이나 물건, 신체 일부 등을 위로 끌어 올리다.

1. GIƠ LÊN, NHẤC LÊN: Nâng bổng từ dưới lên trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 손가락을 추켜올리다.
    Raise one's finger.
  • Google translate 술잔을 추켜올리다.
    Raise the glass.
  • Google translate 어깨를 추켜올리다.
    Raise your shoulders.
  • Google translate 높이 추켜올리다.
    Raise high.
  • Google translate 번쩍 추켜올리다.
    Flashing up.
  • Google translate 여자는 거울을 보며 마스카라로 속눈썹을 추켜올렸다.
    The woman looked in the mirror and raised her eyelashes with mascara.
  • Google translate 지수가 치맛자락을 추켜올리더니 성큼성큼 시내를 건넜다.
    Ji-su raised her skirt and strode across town.
  • Google translate 어머니께서는 손을 추켜올려 내가 탄 버스가 멀리 사라질 때까지 손을 흔드셨다.
    My mother raised her hand and waved it until my bus was far gone.
  • Google translate 왜 그렇게 어깨를 추켜올리고 걸어?
    Why are you walking with your shoulders raised like that?
    Google translate 추워서 나도 모르게 어깨에 힘을 주고 걷게 되네.
    It's so cold that i can't help but walk with my shoulders tightened.

추켜올리다: lift; pull up,もちあげる【持ち上げる】。ゆすりあげる【揺すり上げる】,élever, soulever, hausser,levantar, alzar, subir,يرفع,өргөх, босгох,giơ lên, nhấc lên,ยก, กระดก, เชิด, เขย่ง, เงย,mengangkat, menaikkan,повышать; подтягивать; приподнимать,提起,举起,抬起,仰起,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추켜올리다 (추켜올리다) 추켜올리어 (추켜올리어추켜올리여) 추켜올리니 ()

🗣️ 추켜올리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 추켜올리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59)