🌟 추켜올리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추켜올리다 (
추켜올리다
) • 추켜올리어 (추켜올리어
추켜올리여
) • 추켜올리니 ()
🗣️ 추켜올리다 @ Ví dụ cụ thể
- 으쓱 추켜올리다. [으쓱]
🌷 ㅊㅋㅇㄹㄷ: Initial sound 추켜올리다
-
ㅊㅋㅇㄹㄷ (
추켜올리다
)
: 옷이나 물건, 신체 일부 등을 위로 끌어 올리다.
Động từ
🌏 GIƠ LÊN, NHẤC LÊN: Nâng bổng từ dưới lên trên.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59)