🌟 -래서야

1. 듣거나 알게 된 사실에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 표현.

1. NGHE NÓI… MÀ…, ĐƯỢC BIẾT… MÀ...: Cấu trúc thể hiện việc nêu ra câu hỏi hoặc phán đoán mang tính phủ định về sự việc đã nghe hoặc biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 같은 팀의 일인데 자기 일이 아니래서야 되겠습니까?
    It's the same team's job. it's not your job, is it?
  • 아기가 있는 집이래서야 밤이고 낮이고 시끄러워도 된답니까? 주변을 배려해야지요.
    Is it okay if it's night and day and noisy since it's the house with the baby? you should be considerate of others.
  • 매일 먹는 음식이 라면이래서야 건강을 어떻게 유지하겠어요?
    How can you stay healthy if the food you eat every day is ramen?
  • 청소년을 아기래서야 독립적으로 성장할 수 있겠어요?
    How can a teenager grow up independently?
    제 눈에는 마냥 아기 같아서요.
    You look like a baby to me.
Từ tham khảo -ㄴ대서야: 듣거나 알게 된 사실에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 …
Từ tham khảo -는대서야: 듣거나 알게 된 사실에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 …
Từ tham khảo -대서야: 듣거나 알게 된 사실에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 표…

2. 명령의 내용을 전달하면서 그 내용에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함을 나타내는 표현.

2. BẢO RẰNG HÃY… THÌ…?, BẢO RẰNG HÃY… MÀ…?: Cấu trúc thể hiện việc truyền đạt nội dung mệnh lệnh đồng thời đưa ra câu hỏi hoặc phán đoán mang tính phủ định về nội dung đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하기 싫은 일을 억지로 하래서야 잘 할 수 있겠어?
    Do you think you can do a good job if you force yourself to do something you don't want to do?
  • 멀리 있는 사람더러 지금 당장 오래서야 갈 수 있겠니.
    Can you get to someone far away long enough right now?
  • 아이가 예의에 어긋난 행동을 하는데도 혼내지 말래서야 바르게 자라겠어?
    You're not going to grow up right if your child doesn't want to be scolded for being rude.
  • 학생들이 영화 한 편을 보여 줬더니 다 졸지 뭐야.
    The students showed me a movie, and they all dozed off.
    그렇게 지겨운 영화를 보래서야 누가 안 자고 버틸 수 있을까?
    Who can stay up all night watching such a boring movie?
Từ tham khảo -으래서야: 명령의 내용을 전달하면서 그 내용에 대해 의문을 제기하거나 부정적으로 판단함…

📚 Annotation: '-라고 해서야'가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28)