🌟 집전 (執典)

Danh từ  

1. 예를 갖추어 의식을 이끌어 나감.

1. SỰ CHẤP ĐIỂN: Việc giữ lễ nghĩa và tiến hành nghi thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교주의 집전.
    The congregation of the leader.
  • 교황의 집전.
    A papal assembly.
  • 공동 집전.
    A joint campaign.
  • 대주교 집전.
    Archbishop's rally.
  • 미사 집전.
    A mass rally.
  • 의식 집전.
    Consciousness.
  • 집전 장치.
    Concentrator.
  • 집전이 시작되다.
    The war begins.
  • 집전을 준비하다.
    Preparing for a house.
  • 경건한 분위기 속에서 신부의 집전이 맞추어 장례 미사가 진행되었다.
    In a reverent atmosphere, the priest's funeral mass was carried out in time for the bride's stay.
  • 마을 성당에서 성탄절 미사 집전이 거행되었다.
    The christmas mass was held in the town cathedral.
  • 새해 미사 드리러 가자.
    Let's go give new year's greetings.
    좋아. 올해 새해 미사는 대주교님 집전으로 치러질 거래.
    All right. this year's new year's mass will be held by the archbishop's presence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 집전 (집쩐)
📚 Từ phái sinh: 집전하다(執典하다): 예를 갖추어 의식을 이끌어 나가다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365)