🌟 파스타 (pasta)

Danh từ  

1. 마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수.

1. PASTA, MÌ Ý: Mì kiểu Ý như mì ống hay spaghetti...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맛있는 파스타.
    Delicious pasta.
  • 파스타 요리.
    Pasta cooking.
  • 파스타가 나오다.
    Pasta comes out.
  • 파스타를 만들다.
    Make pasta.
  • 파스타를 먹다.
    Eat pasta.
  • 파스타를 삶다.
    Boil pasta.
  • 이 레스토랑은 정통 이탈리아식 파스타와 피자를 파는 곳으로 유명하다.
    This restaurant is famous for selling authentic italian pasta and pizza.
  • 형은 이탈리아에서 유학하며 파스타 만드는 방법을 배워 요리사가 되었다.
    My brother studied abroad in italy and learned how to make pasta and became a cook.
  • 너는 파스타 요리 중에 어떤 종류를 좋아하니?
    What kind of pasta do you like?
    저는 토마토소스로 만든 스파게티를 가장 좋아해요.
    I like spaghetti made with tomato sauce the most.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파스타 ()

🗣️ 파스타 (pasta) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53)