🌟 파스타 (pasta)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파스타 (
)
🗣️ 파스타 (pasta) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅅㅌ: Initial sound 파스타
-
ㅍㅅㅌ (
퍼센트
)
: 전체 수량을 100으로 하여 그것에 대해 가지는 비율을 나타내는 단위.
☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 PHẦN TRĂM: Đơn vị thể hiện tỉ lệ có trong tổng số khi coi toàn bộ số lượng là 100. -
ㅍㅅㅌ (
포스터
)
: 일정한 내용을 상징적인 그림과 간단한 글로 나타내어 사람들의 눈에 많이 띄는 곳에 붙이는 광고물.
Danh từ
🌏 POSTER, ÁP PHÍCH: Vật quảng cáo gắn ở nơi dễ đập vào mắt mọi người, thể hiện bằng chữ vắn tắt và hình ảnh mang tính tượng trưng cho nội dung nhất định. -
ㅍㅅㅌ (
파스타
)
: 마카로니, 스파게티 등의 이탈리아식 국수.
Danh từ
🌏 PASTA, MÌ Ý: Mì kiểu Ý như mì ống hay spaghetti... -
ㅍㅅㅌ (
파스텔
)
: 가루 물감을 길쭉한 막대 모양으로 굳혀 그림을 그리는 데 쓰는 도구.
Danh từ
🌏 SÁP MÀU: Dụng cụ được làm bằng cách ép bột màu thành dạng thanh dài và dùng trong việc vẽ tranh. -
ㅍㅅㅌ (
피스톤
)
: 속이 빈 원통 모양의 장치 안에서 왕복 운동을 하는, 원통이나 원판 모양으로 된 부품.
Danh từ
🌏 PÍT-TÔNG: Bộ phận có hình tròn hoặc hình bầu dục, vận động 2 chiều trong xy lanh vốn là thiết bị hình tròn rỗng trong. -
ㅍㅅㅌ (
페스트
)
: 주로 쥐에 의해 전염되고, 고열, 두통, 구토, 오한 등의 증세가 나타나며 피부가 검은빛으로 변하고 의식이 흐려져 죽는 전염병.
Danh từ
🌏 DỊCH HẠCH: Bệnh truyền nhiễm chủ yếu lây lan bởi chuột, có các triệu chứng như sốt, đau đầu, nôn mửa, rét run và da chuyển sang màu đen và ý thức dần dần mất đi rồi chết.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53)