🌟 파안대소하다 (破顔大笑 하다)

Động từ  

1. 매우 즐거운 표정으로 활짝 웃다.

1. CƯỜI RẠNG RỠ, CƯỜI SUNG SƯỚNG, CƯỜI TO: Cười rạng rỡ với nét mặt rất vui vẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파안대소하는 모습.
    The way he smiles.
  • 파안대소하는 얼굴.
    The face of a wave of laughter.
  • 파안대소하며 이야기하다.
    Talk with a big laugh.
  • 파안대소하며 즐거워하다.
    Paranoid and amused.
  • 선생님이 파안대소하다.
    The teacher laughs.
  • 동생은 텔레비전에 나오는 코미디 프로그램을 보며 파안대소하고 있었다.
    My brother was laughing at the comedy program on television.
  • 할아버지는 손자의 귀여운 재롱을 보고 파안대소하시며 즐거워하셨다.
    My grandfather laughed and rejoiced at his grandson's cute tricks.
  • 김 대리가 오늘 하루 종일 파안대소하는 걸 보니 좋은 일이 있나 봐.
    Seeing assistant manager kim laugh all day long must be a good thing.
    곧 과장으로 승진을 한대요.
    They're going to be promoted to section chief soon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파안대소하다 (파ː안대소하다)
📚 Từ phái sinh: 파안대소(破顔大笑): 매우 즐거운 표정으로 활짝 웃음.

💕Start 파안대소하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155)