Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파안대소하다 (파ː안대소하다) 📚 Từ phái sinh: • 파안대소(破顔大笑): 매우 즐거운 표정으로 활짝 웃음.
파ː안대소하다
Start 파 파 End
Start
End
Start 안 안 End
Start 대 대 End
Start 소 소 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155)