🌟 파안대소하다 (破顔大笑 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파안대소하다 (
파ː안대소하다
)
📚 Từ phái sinh: • 파안대소(破顔大笑): 매우 즐거운 표정으로 활짝 웃음.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)