🌟 파운드 (pound)

Danh từ phụ thuộc  

1. 무게의 단위.

1. POUND (KHOẢNG 450GR): Đơn vị trọng lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파운드.
    A pound.
  • 파운드를 쓰다.
    Spend pounds.
  • 파운드로 재다.
    Measure by pounds.
  • 파운드로 표기하다.
    Mark in pounds.
  • 파운드로 환산하다.
    Convert to pounds.
  • 나는 미국으로 유학을 온 뒤 체중이 십 파운드나 늘었다.
    I've gained ten pounds since i came to america to study.
  • 미국에서 생산되는 제품은 무게가 파운드와 그램, 두 가지로 표기되어 있다.
    Products produced in the u.s. are marked with two weights: pounds and grams.
  • 요즘 미국에서는 건포도 값이 얼마나 하니?
    How much is raisins in america these days?
    파운드에 삼사 달러 정도 해요.
    It's about three or four dollars a pound.

2. 영국의 화폐 단위.

2. BẢNG ANH: Đơn vị tiền tệ của Anh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 파운드.
    A pound.
  • 파운드를 사용하다.
    Use pounds.
  • 파운드로 바꾸다.
    Convert to pounds.
  • 파운드로 송금하다.
    Remittance in pounds.
  • 파운드로 환산하다.
    Convert to pounds.
  • 영국에서는 대중교통으로 가까운 거리를 이동할 때 약 이 파운드 정도가 든다.
    In england, it costs about two pounds to travel close distances by public transportation.
  • 유럽 연합에 속해 있지만 공통 화폐인 유로를 쓰지 않고 파운드를 사용하는 나라가 있다.
    There is a country that belongs to the european union but uses pounds without using the euro, a common currency.
  • 요즘 파운드 환율이 어떻게 되나요?
    What's the pound exchange rate these days?
    천칠백 원 정도예요.
    It's about 1,700 won.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 파운드 ()
📚 Variant: lb

📚 Annotation: 주로 영국과 미국에서 사용하며 1파운드는 약 453.592그램이고 기호는 lb이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)