🌟 파운드 (pound)
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 파운드 (
)
📚 Variant: • lb • £📚 Annotation: 주로 영국과 미국에서 사용하며 1파운드는 약 453.592그램이고 기호는 lb이다.
🌷 ㅍㅇㄷ: Initial sound 파운드
-
ㅍㅇㄷ (
피우다
)
: 꽃봉오리나 잎 등을 벌어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM NỞ, LÀM TRỔ: Làm cho nụ hoa hoặc lá… trổ ra. -
ㅍㅇㄷ (
패이다
)
: → 패다 3
Động từ
🌏 -
ㅍㅇㄷ (
팔 운동
)
: 팔의 근육이나 기능을 나아지게 하기 위해 팔을 움직여 하는 운동.
None
🌏 THỂ DỤC TAY, SỰ TẬP TAY: Vận động dịch chuyển cánh tay để tăng cường chức năng hoặc cơ bắp của cánh tay. -
ㅍㅇㄷ (
평안도
)
: 평안남도와 평안북도.
Danh từ
🌏 PYEONGANDO; TỈNH PYEONGAN: Pyeonganbukdo và Pyeongannamdo. -
ㅍㅇㄷ (
파우더
)
: 고운 가루.
Danh từ
🌏 BỘT: Bột nhuyễn. -
ㅍㅇㄷ (
파운드
)
: 무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 POUND (KHOẢNG 450GR): Đơn vị trọng lượng. -
ㅍㅇㄷ (
파이다
)
: 구멍이나 구덩이가 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÀO, BỊ ĐÀO: Lỗ hay hầm hố được tạo ra.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160)