🌟 트렁크 (trunk)

Danh từ  

1. 여행할 때 쓰는 큰 가방.

1. VA LI: Túi xách lớn dùng khi đi du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여행용 트렁크.
    Travel trunk.
  • 트렁크를 끌다.
    Drag the trunk.
  • 트렁크를 내리다.
    Lower the trunk.
  • 트렁크를 들다.
    Pick up the trunk.
  • 트렁크를 열다.
    Open the trunk.
  • 트렁크에서 꺼내다.
    To take out of the trunk.
  • 승객들이 보관소에서 자기 짐과 트렁크를 찾고 있다.
    Passengers are looking for their luggage and trunk in the stowage.
  • 승무원들이 큰 트렁크를 끌고 비행기에 탑승하러 가고 있다.
    Flight attendants are pulling a big trunk and going to board the plane.
  • 여행하는 데 필요한 짐은 빠짐없이 다 챙겼니?
    Have you packed everything you need to travel?
    네, 몇 번이고 이 트렁크를 확인한 걸요.
    Yes, i checked this trunk over and over again.

2. 자동차 뒤쪽의 짐 놓는 곳.

2. CỐP XE, THÙNG XE: Nơi để hành lý phía sau xe ôtô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차량 트렁크.
    Vehicle trunk.
  • 승용차의 트렁크.
    The trunk of a car.
  • 트렁크를 닫다.
    Close the trunk.
  • 트렁크를 열다.
    Open the trunk.
  • 트렁크에 넣다.
    Put in the trunk.
  • 트렁크에 짐을 싣다.
    Load the trunk.
  • 경찰이 검문소를 지나는 모든 차의 트렁크를 샅샅이 검사하였다.
    The police combed the trunk of every car passing through the checkpoint.
  • 자동차의 트렁크 안에는 자동차 청소 용구가 종류별로 들어 있었다.
    Inside the trunk of the car were car-cleaning equipment of different kinds.
  • 이 짐들은 어디에 실을까요?
    Where shall i load these bags?
    음, 뒷좌석은 꽉 찼으니 트렁크에 실어.
    Well, the back seats are full. put them in the trunk.
Từ tham khảo 화물칸(貨物칸): 짐을 싣는 칸.

🗣️ 트렁크 (trunk) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76)