🌟 차단되다 (遮斷 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차단되다 (
차ː단되다
) • 차단되다 (차ː단뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 차단(遮斷): 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함., 다른 것과의 …
🌷 ㅊㄷㄷㄷ: Initial sound 차단되다
-
ㅊㄷㄷㄷ (
충돌되다
)
: 서로 세게 맞부딪치게 되거나 맞서게 되다.
Động từ
🌏 BỊ XUNG ĐỘT, BỊ BẤT ĐỒNG, BỊ VA CHẠM: Bị chạm mạnh vào nhau hoặc đối đầu nhau. -
ㅊㄷㄷㄷ (
처단되다
)
: 결정적인 판단이 내려져 처치되거나 처리되다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁN XỬ, BỊ XỬ PHẠT: Phán đoán mang tính quyết định được đưa ra rồi được xử trí hoặc xử lí. -
ㅊㄷㄷㄷ (
체득되다
)
: 직접 체험하여 알게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC TRỰC TIẾP TRẢI NGHIỆM, ĐƯỢC TRỰC TIẾP KINH QUA: Được trải nghiệm trực tiếp nên biết được. -
ㅊㄷㄷㄷ (
충당되다
)
: 모자라는 것이 채워져 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC BỔ SUNG: Cái còn thiếu được cho thêm. -
ㅊㄷㄷㄷ (
초대되다
)
: 어떤 자리, 모임, 행사 등에 와 달라고 요청받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỜI: Được thỉnh cầu đến sự kiện, cuộc họp, địa điểm... nào đó. -
ㅊㄷㄷㄷ (
추대되다
)
: 윗사람으로 떠받들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SUY TÔN: Được nâng lên làm người trên. -
ㅊㄷㄷㄷ (
창단되다
)
: 단체가 새로 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁNG LẬP: Tổ chức được tạo mới. -
ㅊㄷㄷㄷ (
차단되다
)
: 액체나 기체 등의 흐름이 막히거나 끊어져서 통하지 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ CHẶN, BỊ CHẮN, BỊ NGĂN, BỊ NGỪNG: Dòng chảy của những cái như thể lỏng hoặc thể khí bị ngừng ngắt hoặc bị chặn lại, trở nên không thông được.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)