🌟 차단되다 (遮斷 되다)

Động từ  

1. 액체나 기체 등의 흐름이 막히거나 끊어져서 통하지 못하게 되다.

1. BỊ CHẶN, BỊ CHẮN, BỊ NGĂN, BỊ NGỪNG: Dòng chảy của những cái như thể lỏng hoặc thể khí bị ngừng ngắt hoặc bị chặn lại, trở nên không thông được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차단된 경로.
    Blocked path.
  • 시야가 차단되다.
    Be out of sight.
  • 통로가 차단되다.
    The passage is blocked.
  • 광선이 차단되다.
    Light shut off.
  • 빛이 차단되다.
    Light is blocked.
  • 소음이 차단되다.
    Noise shut off.
  • 방 안은 햇빛이 차단되어 어두컴컴했다.
    The room was dark because the sunlight was blocked.
  • 통로가 차단되는 바람에 연료 공급에 차질이 생겼다.
    The passage was cut off, causing disruptions in fuel supply.
  • 그 도서관은 외부 소음이 차단되지 않아서 시끄러워요.
    The library is noisy because outside noise is not blocked.
    그럼 학생들이 공부하고 책을 보는 데에 불편이 따르겠어요.
    So it's inconvenient for students to study and read books.

2. 다른 것과의 관계나 접촉이 막히거나 끊어지다.

2. BỊ CẮT ĐỨT, BỊ NGĂN, BỊ CHẶN: Sự tiếp xúc hay quan hệ với cái khác bị ngăn chặn hoặc cắt đứt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 문이 차단되다.
    Door's blocked.
  • 유리로 차단되다.
    Shut off by glass.
  • 사물과 차단되다.
    Blocked from things.
  • 세상과 차단되다.
    Be cut off from the world.
  • 외부와 차단되다.
    Blocked from the outside.
  • 그곳은 굳게 닫힌 출입구와 유리벽에 가로막혀 외부와의 소통이 철저히 차단됐다.
    The place was blocked by tightly closed entrances and glass walls, and communication with the outside was completely blocked.
  • 김 회장이 입원한 병실은 외부와 차단되어 가족 외에는 함부로 출입할 수 없었다.
    The hospital room where chairman kim was hospitalized was blocked from the outside world and was not allowed to enter without permission except for his family.
  • 공사로 인해서 지금 도로가 이곳과 차단된 상태예요.
    The road is blocked from here because of the construction.
    그럼 다른 길로 돌아가야겠군요.
    Then we'll have to go the other way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차단되다 (차ː단되다) 차단되다 (차ː단뒈다)
📚 Từ phái sinh: 차단(遮斷): 액체나 기체 등의 흐름을 막거나 끊어서 통하지 못하게 함., 다른 것과의 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)