🌟 최고액 (最高額)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최고액 (
최ː고액
) • 최고액 (췌ː고액
) • 최고액이 (최ː고애기
췌ː고애기
) • 최고액도 (최ː고액또
췌ː고액또
) • 최고액만 (최ː고앵만
췌ː고앵만
)
🌷 ㅊㄱㅇ: Initial sound 최고액
-
ㅊㄱㅇ (
초겨울
)
: 겨울이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU ĐÔNG: Thời kì mà mùa đông được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
초가을
)
: 가을이 시작되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU THU: Thời kì mà mùa thu được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
참고인
)
: 어떤 것에 대하여 도움이 될 만한 의견을 말하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI CHO Ý KIẾN THAM KHẢO, NGƯỜI THAM VẤN: Người nêu ra ý kiến mà có thể giúp ích về cái nào đó. -
ㅊㄱㅇ (
첫걸음
)
: 목적지를 향해 맨 처음 내딛는 걸음.
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN ĐẦU TIÊN: Bước chân bước đầu tiên hướng tới đích đến. -
ㅊㄱㅇ (
초과액
)
: 일정한 기준을 넘은 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN VƯỢT QUÁ: Tiền vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅊㄱㅇ (
최고위
)
: 가장 높은 자리.
Danh từ
🌏 ĐỊA VỊ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Vị trí cao nhất. -
ㅊㄱㅇ (
참관인
)
: 어떤 일이 벌어지는 장소에 가서 그 일을 직접 보는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI THAM QUAN, KHÁCH THAM QUAN, NGƯỜI ĐẾN XEM: Người đến địa điểm diễn ra việc nào đó và trực tiếp xem việc đó. -
ㅊㄱㅇ (
첫가을
)
: 가을이 시작되는 처음 무렵.
Danh từ
🌏 ĐẦU THU, CHỚM THU: Lúc đầu khi mùa thu được bắt đầu. -
ㅊㄱㅇ (
출금액
)
: 은행과 같은 금융 기관의 계좌에서 뺀 돈의 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN RÚT: Số tiền rút khỏi tài khoản của tổ chức tín dụng như ngân hàng. -
ㅊㄱㅇ (
최고액
)
: 가장 높은 금액.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN LỚN NHẤT, KHOẢN TIỀN TO NHẤT: Số tiền cao nhất.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • So sánh văn hóa (78)