🌟 탈락되다 (脫落 되다)

Động từ  

1. 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다.

1. BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, TRỞ NÊN BỊ LOẠI: Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 탈락된 선수.
    Disqualified player.
  • 탈락된 지원자.
    A failed applicant.
  • 대회에서 탈락되다.
    Be eliminated from the competition.
  • 예선에서 탈락되다.
    Be eliminated from the preliminaries.
  • 준결승전에서 탈락되다.
    Eliminated in the semifinals.
  • 지수네 팀은 준결승전에서 탈락되었다.
    Jisoo's team was eliminated in the semifinals.
  • 심사에서 탈락된 지원자들은 울적한 표정으로 돌아갔다.
    The applicants who were eliminated from the screening went back with a look of melancholy.
  • 나는 그 기업의 마지막 서류 심사에서 탈락되었지만 좋은 경험이 되었다고 생각했다.
    I was eliminated from the company's final document screening but thought it was a good experience.
  • 이번 경기에서 선수들 모두 최선을 다할 수밖에 없을 거야.
    All the players in this game will have no choice but to do their best.
    이번에 지면 예선에서 탈락되니 정말 각오해야 해.
    You'll be eliminated from the preliminaries if you lose this time, so you really have to be prepared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈락되다 (탈락뙤다) 탈락되다 (탈락뛔다)
📚 Từ phái sinh: 탈락(脫落): 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8)