🌟 탈락되다 (脫落 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈락되다 (
탈락뙤다
) • 탈락되다 (탈락뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 탈락(脫落): 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
🌷 ㅌㄹㄷㄷ: Initial sound 탈락되다
-
ㅌㄹㄷㄷ (
토론되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 옳고 그름이 따져지며 논의되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào dó được nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai. -
ㅌㄹㄷㄷ (
탈락되다
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, TRỞ NÊN BỊ LOẠI: Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㄷㄷ (
퇴락되다
)
: 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống. -
ㅌㄹㄷㄷ (
토(를) 달다
)
: 어떤 말에 대하여 덧붙여 말하다.
🌏 NÓI ĐẾ THEO: Nói bổ sung đối với lời nói nào đó.
• Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8)