🌟 탈락되다 (脫落 되다)

Động từ  

1. 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다.

1. BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, TRỞ NÊN BỊ LOẠI: Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 탈락된 선수.
    Disqualified player.
  • Google translate 탈락된 지원자.
    A failed applicant.
  • Google translate 대회에서 탈락되다.
    Be eliminated from the competition.
  • Google translate 예선에서 탈락되다.
    Be eliminated from the preliminaries.
  • Google translate 준결승전에서 탈락되다.
    Eliminated in the semifinals.
  • Google translate 지수네 팀은 준결승전에서 탈락되었다.
    Jisoo's team was eliminated in the semifinals.
  • Google translate 심사에서 탈락된 지원자들은 울적한 표정으로 돌아갔다.
    The applicants who were eliminated from the screening went back with a look of melancholy.
  • Google translate 나는 그 기업의 마지막 서류 심사에서 탈락되었지만 좋은 경험이 되었다고 생각했다.
    I was eliminated from the company's final document screening but thought it was a good experience.
  • Google translate 이번 경기에서 선수들 모두 최선을 다할 수밖에 없을 거야.
    All the players in this game will have no choice but to do their best.
    Google translate 이번에 지면 예선에서 탈락되니 정말 각오해야 해.
    You'll be eliminated from the preliminaries if you lose this time, so you really have to be prepared.

탈락되다: be eliminated; fail,だつらくする【脱落する】。だつらくされる【脱落される】,s'éliminer,excluir, eliminar, descartar,يسقط,унах, хасагдах,bị trượt, bị rớt khỏi, trở nên bị loại,ถูกออก, ถูกเอาออก, หลุดออก, ถูกหลุดออก,tereliminasi, tersingkirkan,выбывать; проваливаться,落选,出局,被淘汰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탈락되다 (탈락뙤다) 탈락되다 (탈락뛔다)
📚 Từ phái sinh: 탈락(脫落): 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thể thao (88) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76)