🌟 탈락되다 (脫落 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 탈락되다 (
탈락뙤다
) • 탈락되다 (탈락뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 탈락(脫落): 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠짐.
🌷 ㅌㄹㄷㄷ: Initial sound 탈락되다
-
ㅌㄹㄷㄷ (
토론되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 옳고 그름이 따져지며 논의되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào dó được nhiều người xem xét rồi bình luận đúng và sai. -
ㅌㄹㄷㄷ (
탈락되다
)
: 범위나 순위에 들지 못하고 떨어지거나 빠지다.
Động từ
🌏 BỊ TRƯỢT, BỊ RỚT KHỎI, TRỞ NÊN BỊ LOẠI: Không thể lọt vào phạm vi hay thứ tự nào đó mà rơi hoặc rớt. -
ㅌㄹㄷㄷ (
퇴락되다
)
: 건물 등이 낡아서 무너지고 떨어지다.
Động từ
🌏 BỊ SẬP: Tòa nhà... cũ trở nên sụp đổ và rơi xuống. -
ㅌㄹㄷㄷ (
토(를) 달다
)
: 어떤 말에 대하여 덧붙여 말하다.
🌏 NÓI ĐẾ THEO: Nói bổ sung đối với lời nói nào đó.
• Ngôn luận (36) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76)