🌟 최상위 (最上位)

Danh từ  

1. 가장 높은 지위나 등급.

1. CẤP ĐỘ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Đẳng cấp hay địa vị cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최상위 계층.
    Top tier.
  • 최상위 등급.
    Top ratings.
  • 최상위 목표.
    Top-level objectives.
  • 최상위를 달리다.
    Run at the top.
  • 최상위에 속하다.
    To be at the top.
  • 승규의 성적은 학교 전체에서 최상위에 속했다.
    Seung-gyu's grades were among the top of the whole school.
  • 최상위 소득자들과 최하위 소득자들의 소득 격차가 벌어지자 정부는 대책 마련에 나섰다.
    The widening income gap between the top and bottom earners has prompted the government to come up with countermeasures.
  • 최근에 개봉한 그 영화가 큰 인기를 끌고 있어요.
    The recently released movie is very popular.
    관객 수만 봐도 벌써 올해 개봉한 영화들 중에서 최상위예요.
    It's already the best movie ever released this year.
Từ trái nghĩa 최하위(最下位): 가장 낮은 지위나 등급.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최상위 (최ː상위) 최상위 (췌ː상위)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15)