🌟 최상위 (最上位)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 최상위 (
최ː상위
) • 최상위 (췌ː상위
)
🌷 ㅊㅅㅇ: Initial sound 최상위
-
ㅊㅅㅇ (
축산업
)
: 가축을 길러서 얻은 원료를 가공하여 제품을 만드는 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH CHĂN NUÔI: Ngành công nghiệp nuôi gia súc và chế biến nguyên liệu thu được nhằm tạo ra sản phẩm. -
ㅊㅅㅇ (
출산율
)
: 아기를 낳는 비율.
☆
Danh từ
🌏 TỈ LỆ SINH SẢN: Tỉ lệ sinh em bé. -
ㅊㅅㅇ (
치사율
)
: 어떤 병에 걸린 환자 중에서 그 병으로 죽는 환자의 비율.
Danh từ
🌏 TỈ LỆ TỬ VONG: Tỉ lệ bệnh nhân bị chết bởi một căn bệnh trong những người mắc bệnh đó. -
ㅊㅅㅇ (
춤사위
)
: 민속 무용에서, 춤의 기본이 되는 낱낱의 일정한 동작.
Danh từ
🌏 CHUMSAWUY, ĐỘNG TÁC MÚA: Động tác nhất định trở thành cơ bản của múa trong bài múa dân tộc của Hàn Quốc. -
ㅊㅅㅇ (
총수요
)
: 가계, 기업, 정부 등 모든 경제 주체들의 수요를 모두 합한 것.
Danh từ
🌏 TỔNG NHU CẦU: Sự hợp nhất toàn bộ nhu cầu của các chủ thể kinh tế như gia đình, doanh nghiệp hay chính phủ... -
ㅊㅅㅇ (
총수익
)
: 거두어들인 이익의 전체 액수.
Danh từ
🌏 TỔNG LỢI NHUẬN: Toàn bộ số tiền lãi thu được. -
ㅊㅅㅇ (
총수입
)
: 어떤 일에 들어간 돈을 포함하여 그 일을 한 결과로 얻은 모든 이익.
Danh từ
🌏 TỔNG THU NHẬP: Toàn bộ lợi ích thu được như là kết quả của một việc nào đó bao gồm cả số tiền bỏ ra cho việc đó. -
ㅊㅅㅇ (
최상위
)
: 가장 높은 지위나 등급.
Danh từ
🌏 CẤP ĐỘ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Đẳng cấp hay địa vị cao nhất. -
ㅊㅅㅇ (
출세욕
)
: 사회적으로 높은 지위에 오르거나 유명하게 되려는 욕망.
Danh từ
🌏 THAM VỌNG XUẤT THẾ, HAM MUỐN PHẤT LÊN, THAM VỌNG NỔI DANH: Tham vọng muốn trở nên nổi tiếng hoặc bước lên vị trí cao về mặt xã hội. -
ㅊㅅㅇ (
춘삼월
)
: 봄의 경치가 한창인 음력 3월.
Danh từ
🌏 THÁNG BA XUÂN: Tháng ba âm lịch khi cảnh xuân đẹp nhất.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15)