🌟 최상위 (最上位)

Danh từ  

1. 가장 높은 지위나 등급.

1. CẤP ĐỘ CAO NHẤT, VỊ TRÍ CAO NHẤT: Đẳng cấp hay địa vị cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 최상위 계층.
    Top tier.
  • Google translate 최상위 등급.
    Top ratings.
  • Google translate 최상위 목표.
    Top-level objectives.
  • Google translate 최상위를 달리다.
    Run at the top.
  • Google translate 최상위에 속하다.
    To be at the top.
  • Google translate 승규의 성적은 학교 전체에서 최상위에 속했다.
    Seung-gyu's grades were among the top of the whole school.
  • Google translate 최상위 소득자들과 최하위 소득자들의 소득 격차가 벌어지자 정부는 대책 마련에 나섰다.
    The widening income gap between the top and bottom earners has prompted the government to come up with countermeasures.
  • Google translate 최근에 개봉한 그 영화가 큰 인기를 끌고 있어요.
    The recently released movie is very popular.
    Google translate 관객 수만 봐도 벌써 올해 개봉한 영화들 중에서 최상위예요.
    It's already the best movie ever released this year.
Từ trái nghĩa 최하위(最下位): 가장 낮은 지위나 등급.

최상위: the highest rank; the highest grade,さいじょうい【最上位】,classe la plus haute, rang le plus haut,clase más alta, posición más elevada,أعلى منصب,хамгийн их, дээгүүр,cấp độ cao nhất, vị trí cao nhất,ระดับสูงสุด, ตำแหน่งสูงสุด, ขั้นสูงสุด,tertinggi, teratas,Самое высокое положение,首位,第一位,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 최상위 (최ː상위) 최상위 (췌ː상위)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191)