🌟 티끌

  Danh từ  

1. 티와 먼지.

1. CÁT BỤI: Hạt cát và hạt bụi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 티끌이 날리다.
    The dust flies.
  • 티끌이 눈에 들어가다.
    A speck of dust enters the eye.
  • 티끌이 묻다.
    Dusty.
  • 티끌이 앉다.
    The dust settles.
  • 티끌을 털다.
    Dust off.
  • 우리는 티끌 하나 없이 교실을 깨끗이 청소했다.
    We cleaned the classroom without a speck.
  • 오랫동안 사용하지 않은 책상 위에는 티끌이 쌓여 있었다.
    There was a pile of dust on the desk that had not been used for a long time.
  • 그곳은 허허벌판에 티끌만 자욱이 날려 도저히 사람이 살 곳이 못 되었다.
    It was no place for a man to live because of the dust in the open air.
  • 지수는 옷에 티끌 하나 묻어 있지 않더라.
    Jisoo didn't have a speck of dust on her clothes.
    걔가 원래 깔끔하잖아.
    He's always neat.
Từ đồng nghĩa 분진(粉塵): 아주 자잘한 부스러기와 먼지.

2. 몹시 작거나 적음.

2. HẠT CÁT LI TI, HẠT BỤI LI TI: Sự rất nhỏ hay rất ít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 부모님에게 거짓말을 할 생각은 티끌만큼도 없었다.
    I didn't mean to lie to my parents a little to my parents.
  • 그는 매사에 성실하고 도덕적이어서 티끌만 한 흠도 찾을 수 없었다.
    He was sincere and moral in everything and could not find a speck of blemish.
  • 자, 이걸로 필요한 걸 사렴.
    Here, buy what you need with this.
    티끌만 한 돈으로는 아무 것도 살 수 없어요.
    You can't buy anything with this speck of money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 티끌 (티끌)
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

📚 Annotation: 주로 '티클만큼', '티클만 하다'로 쓴다.

🗣️ 티끌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19)