🌟
티끌
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
티끌
(티끌
)
📚
thể loại:
📚
Annotation:
주로 '티클만큼', '티클만 하다'로 쓴다.
🗣️
티끌
@ Ví dụ cụ thể
-
티끌 모아 태산이라더니 십 원짜리 모은 것이 십만 원이 넘는다.
-
티끌 모아 태산이라고 절약하는 사람 한둘이 모이면 큰 힘이 되는 거야.
-
티끌 한 낱 없이 맑아.
🌷
티끌
-
: 귀가 길고 뒷다리가 앞다리보다 발달하였으며 꼬리는 짧은 동물.
🌏 CON THỎ: Động vật tai dài, đuôi ngắn và chi sau phát triển hơn chi trước.
-
: 티와 먼지.
🌏 CÁT BỤI: Hạt cát và hạt bụi.
-
: 털의 끝.
🌏 PHẦN ĐẦU CỦA LÔNG: Phần ngọn của lông.