🌟 팔걸이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔걸이 (
팔거리
)
🌷 ㅍㄱㅇ: Initial sound 팔걸이
-
ㅍㄱㅇ (
피고인
)
: 범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội. -
ㅍㄱㅇ (
팔걸이
)
: 의자에서 팔을 걸칠 수 있도록 만들어 놓은 부분.
Danh từ
🌏 TAY GHẾ: Bộ phận được làm để có thể kê cánh tay ở ghế. -
ㅍㄱㅇ (
풋과일
)
: 아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110)