🌟 팔걸이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔걸이 (
팔거리
)
🌷 ㅍㄱㅇ: Initial sound 팔걸이
-
ㅍㄱㅇ (
피고인
)
: 범죄를 저질렀을 가능성이 있어 검사의 공소에 의해 재판을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BỊ CÁO, BỊ CAN: Người nhận phán quyết bởi công tố của kiểm sát viên vì có khả năng đã gây ra tội. -
ㅍㄱㅇ (
팔걸이
)
: 의자에서 팔을 걸칠 수 있도록 만들어 놓은 부분.
Danh từ
🌏 TAY GHẾ: Bộ phận được làm để có thể kê cánh tay ở ghế. -
ㅍㄱㅇ (
풋과일
)
: 아직 덜 익은 과일.
Danh từ
🌏 QUẢ XANH: Quả vẫn chưa chín.
• Thể thao (88) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53)