🌟 특유 (特有)

  Danh từ  

1. 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음.

1. SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 특유의 기질.
    A peculiar temperament.
  • 특유의 능력.
    Unique ability.
  • 특유의 말투.
    A peculiar way of speaking.
  • 특유의 맛.
    Unique taste.
  • 특유의 음색.
    A distinctive tone.
  • 특유의 음식.
    Characteristic food.
  • 시골 출신의 남자는 특유의 억양으로 말했다.
    A man from the country spoke with a peculiar accent.
  • 김치 특유의 마늘 냄새는 외국인에게 낯설게 느껴질 수 있다.
    Kimchi's unique garlic smell can be unfamiliar to foreigners.
  • 승규는 특유의 유머 감각으로 얼었던 분위기를 편안하게 만들었다.
    Seung-gyu relaxed the frozen atmosphere with his unique sense of humor.
  • 비행기에서 내리자마자 열기가 엄청 느껴지네.
    As soon as i got off the plane, i felt a lot of heat.
    응. 열대 지방 특유의 더운 공기가 확 밀려오는군 그래.
    Yeah. the tropical hot air is pouring in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특유 (트규)
📚 Từ phái sinh: 특유하다(特有하다): 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있다.

📚 Annotation: 주로 '특유의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)