🌟 특유 (特有)

  Danh từ  

1. 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있음.

1. SỰ ĐẶC HỮU, SỰ SỞ HỮU ĐẶC BIỆT: Việc chỉ có người hay sự vật nhất định mới có được một cách đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 특유의 기질.
    A peculiar temperament.
  • Google translate 특유의 능력.
    Unique ability.
  • Google translate 특유의 말투.
    A peculiar way of speaking.
  • Google translate 특유의 맛.
    Unique taste.
  • Google translate 특유의 음색.
    A distinctive tone.
  • Google translate 특유의 음식.
    Characteristic food.
  • Google translate 시골 출신의 남자는 특유의 억양으로 말했다.
    A man from the country spoke with a peculiar accent.
  • Google translate 김치 특유의 마늘 냄새는 외국인에게 낯설게 느껴질 수 있다.
    Kimchi's unique garlic smell can be unfamiliar to foreigners.
  • Google translate 승규는 특유의 유머 감각으로 얼었던 분위기를 편안하게 만들었다.
    Seung-gyu relaxed the frozen atmosphere with his unique sense of humor.
  • Google translate 비행기에서 내리자마자 열기가 엄청 느껴지네.
    As soon as i got off the plane, i felt a lot of heat.
    Google translate 응. 열대 지방 특유의 더운 공기가 확 밀려오는군 그래.
    Yeah. the tropical hot air is pouring in.

특유: uniqueness; peculiarity,とくゆう【特有】,(n.) particulier, spécial, exceptionnel, unique, singulier,singular, peculiar, propio,خاصّيّة، مَيْزة، متميّز، صفة مميزة، صفة,өвөрмөц онцгой,sự đặc hữu, sự sở hữu đặc biệt,ลักษณะเฉพาะ, คุณสมบัติเฉพาะ, ความมีเอกลักษณ์, การมีเป็นพิเศษ, การมีเฉพาะ,keunikan,,特有,独特,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 특유 (트규)
📚 Từ phái sinh: 특유하다(特有하다): 일정한 사람이나 사물만이 특별히 갖추고 있다.

📚 Annotation: 주로 '특유의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)