🌟 폐간하다 (廢刊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐간하다 (
폐ː간하다
) • 폐간하다 (페ː간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.
🗣️ 폐간하다 (廢刊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 간행물을 폐간하다. [간행물 (刊行物)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 폐간하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)