🌟 폐간하다 (廢刊 하다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두다.

1. ĐÌNH BẢN: Ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폐간할 계획.
    Plans to close.
  • 간행물을 폐간하다.
    Close a publication.
  • 신문을 폐간하다.
    Close the newspaper.
  • 월간지를 폐간하다.
    Close the monthly magazine.
  • 잡지를 폐간하다.
    Closing a magazine.
  • 회사는 이번 호를 끝으로 잡지를 폐간할 계획이라고 밝혔다.
    The company said it plans to close the magazine at the end of this issue.
  • 독자들은 허위 사실을 게재한 신문을 폐간하라고 회사에 요구했다.
    Readers asked the company to close the newspaper that had posted false information.
  • 경제적인 이유로 회사는 이 잡지의 발행을 중단했대.
    The company stopped publishing this magazine for financial reasons.
    그 잡지는 창간하자마자 폐간하는군.
    The magazine closes as soon as it's launched.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐간하다 (폐ː간하다) 폐간하다 (페ː간하다)
📚 Từ phái sinh: 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.

🗣️ 폐간하다 (廢刊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)