🌟 폐간하다 (廢刊 하다)

Động từ  

1. 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만두다.

1. ĐÌNH BẢN: Ngừng in ấn và xuất bản báo hay tạp chí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 폐간할 계획.
    Plans to close.
  • Google translate 간행물을 폐간하다.
    Close a publication.
  • Google translate 신문을 폐간하다.
    Close the newspaper.
  • Google translate 월간지를 폐간하다.
    Close the monthly magazine.
  • Google translate 잡지를 폐간하다.
    Closing a magazine.
  • Google translate 회사는 이번 호를 끝으로 잡지를 폐간할 계획이라고 밝혔다.
    The company said it plans to close the magazine at the end of this issue.
  • Google translate 독자들은 허위 사실을 게재한 신문을 폐간하라고 회사에 요구했다.
    Readers asked the company to close the newspaper that had posted false information.
  • Google translate 경제적인 이유로 회사는 이 잡지의 발행을 중단했대.
    The company stopped publishing this magazine for financial reasons.
    Google translate 그 잡지는 창간하자마자 폐간하는군.
    The magazine closes as soon as it's launched.

폐간하다: cease publication,はいかんする【廃刊する】,Arrêter la parution,suspender la publicación,يتوقف صدور,хаах, зогсоох, болиулах,đình bản,ยุติการจัดพิมพ์, ยกเลิกการจัดพิมพ์, เลิกจัดพิมพ์, หยุดจัดพิมพ์,berhenti terbit,,停刊,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폐간하다 (폐ː간하다) 폐간하다 (페ː간하다)
📚 Từ phái sinh: 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.

🗣️ 폐간하다 (廢刊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)