🌟 폐간하다 (廢刊 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 폐간하다 (
폐ː간하다
) • 폐간하다 (페ː간하다
)
📚 Từ phái sinh: • 폐간(廢刊): 신문이나 잡지 등을 인쇄하여 펴내는 것을 그만둠.
🗣️ 폐간하다 (廢刊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 간행물을 폐간하다. [간행물 (刊行物)]
🌷 ㅍㄱㅎㄷ: Initial sound 폐간하다
-
ㅍㄱㅎㄷ (
포근하다
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎㄷ (
푸근하다
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, ÊM VÀ ẤM: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)